Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flying fish





flying+fish
['flaiiηfi∫]
danh từ
(động vật học) cá chuồn


/flying fish/

danh từ
(động vật học) cá chuồn

Related search result for "flying fish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.